- Trang chủ
-
Sản phẩm Mới
- Cân vàng
- Cân phân tích
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân đếm
- Cân treo điện tử
- Cân tính tiền
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân mủ cao su
- Cân bỏ túi
- Cân giá rẻ
- Cân sức khỏe
- Loadcell VMC
- Loadcell PT
- Loadcell HBM
- Loadcell CAS
- Loadcell Keli
- Loadcell Mavin
- Loadcell AND
- Loadcell Zemic
- Quả cân E2
- Quả cân F1
- Cân sấy ẩm
- Đầu cân điện tử
- Máy in cân
- Phụ kiện cân
- Cân ô tô, cân xe tải
- Cân công nghiệp
- Loadcell ô tô, xe tải
- Loadcell transcell
- Giới thiệu
- Tin tức
- Liên hệ
Hotline: 0936 000 111
Details
Loadcell RT Mới
Chi tiết sản phẩm: Loadcell ASC ANH QUỐC- HÀ LAN
Tải trọng : 30, 40, 50 tấn
Cảm ứng lực cân điện tử có độ chính xác cao.
Được làm bằng hợp kim thép Stainless Stell1.4542không gỉ của hãng Sandvik Sweden và niêm phong kín hoàn toàn, phù họp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khó khăn nhất
Loadcell RT được thiết kế để đáp ưng những yêu cầu có độ chính xác nghiêm ngặt nhất
Thiết kế phù hợp với nhiều công trình, dự án và các loại cân thông dụng khác như cân xe tải ,cân công nghiệp nặng, cân bồn, cân trạm trộn
Đạt chứng chỉ chất lượng IP66 và IP68
Chứng chỉ OIML R60, 6000d ( tiểu chuẩn Châu Âu) và NTEP class IIIL( tiêu chuản Mỹ), 10000d
Thông số kỹ thuật
PARAMETER |
VALUE |
UNIT |
|||
Standard capactilies (E max) |
30,40,50 | t | |||
Accuracy class according to OIML R-60 |
NTEP IIIL | Non- Approved |
C3 | C6 | |
Max. no. of vertification intervals |
10000 | 3000 | 6000 | ||
Min. vertification interval (V min = e max/Y) |
E max /6,000 | E max /12,000 | |||
Min. vertification interval, type MR |
E max /15,000 | E max /30,000 | |||
Rated output (=S) |
2 | mV/V | |||
Rated output tolerance |
0.02 | ±mV/V | |||
Zero balance |
1.0 | ±% FSO | |||
Combined erorr |
0.0200 | 0.05000 | 0.0230 | 0.0120 | ±% FSO |
Non-repeatabillity |
0.0100 | 0.0200 | 0.0100 | 0.018 | ±% FSO |
Minium dead load output return |
0.0250 | 0.0500 | 0.0167 | 0.008 | ±% FSO |
Creep error (30 minutes) |
0.0600 | 0.0245 | 0.0120 | ±% FSO | |
Creep error (20-30 minutes) |
0.030 | 0.0200 | 0.0053 | 0.0026 | ±% FSO |
Temp effect on min dead load output |
(0.001) | 0.0250 | 0.0117 | 0.0058 | ±% FSO/5°C (/°F) |
Temp effect on min dead load output, type MR. |
0.0047 | 0.0023 | ±% FSO/5°C | ||
Temperature effect on sensitivity |
(0.0008) | 0.0250 | 0.0088 | 0.0045 | ±% FSO/5°C (/°F) |
Minimum dead load |
0 | %Emax | |||
Maximum safe overload |
150 | %Emax | |||
Ultimate overload |
300 | %Emax | |||
Deflection at E max |
0.5 max | mm | |||
Excitation voltage |
5 to 20 | V | |||
Maximum excitation voltage |
25 | V | |||
Input resistance |
700±35 | Ω | |||
Output resistance |
700±35 | Ω | |||
Insulation resistance |
>=5000 | MΩ | |||
Compensated temperature range |
-10 to +40 | oC | |||
Operating temperature range |
-40 to +90 | oC | |||
Storage temperature range |
-40 to +90 | oC | |||
Element material | Stainless stell 1.4542 | ||||
Sealing (DIN 40.050/EN60.529) | IP66 & IP68 | ||||
SC-Version (current calibration) | Standard |
Product Tags
- Cân điện tử
- Cân phân tích
- Cân vàng
- Cân sàn điện tử
- Cân tính tiền
- Cân bàn điện tử
- Cân đếm
- Cân treo điện tử
- Cân mủ cao su
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân giá rẻ
- Cân sức khỏe
- Cân tiểu ly
- Loadcell Zemic
- Loadcell CAS
- Loadcell AND
- Loadcell PT
- Loadcell HBM
- Loadcell VMC
- Loadcell Mavin
- Loadcell Keli
- Loadcell ô tô, xe tải
- Quả cân E2
- Quả cân F1
- Cân sấy ẩm
- Đầu cân điện tử
- Máy in cân
- Phụ kiện cân
- Cân ô tô, cân xe tải
- Cân công nghiệp
- Loadcell transcell
CHÍNH XÁC CÔNG BẰNG TẠO NIỀM TIN
- Trụ sở chính : 45D/17 đường D5, P.25, Q. Bình Thạnh, TPHCM Văn phòng đại diện Hà Nội :số 21, LK1 KĐT Văn Phú, P. Phú La, Q. Hà Đông, Hà Nội
- Hotline HCM : 0936 000 111 Hotline HN : 0904 74 36 38
- cantiendat@gmail.com -leduyha1985@gmail.com