- Trang chủ
-
Sản phẩm Mới
- Cân vàng
- Cân phân tích
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân đếm
- Cân treo điện tử
- Cân tính tiền
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân mủ cao su
- Cân bỏ túi
- Cân giá rẻ
- Cân sức khỏe
- Loadcell VMC
- Loadcell PT
- Loadcell HBM
- Loadcell CAS
- Loadcell Keli
- Loadcell Mavin
- Loadcell AND
- Loadcell Zemic
- Quả cân E2
- Quả cân F1
- Cân sấy ẩm
- Đầu cân điện tử
- Máy in cân
- Phụ kiện cân
- Cân ô tô, cân xe tải
- Cân công nghiệp
- Loadcell ô tô, xe tải
- Loadcell transcell
- Giới thiệu
- Tin tức
- Liên hệ
Hotline: 0936 000 111
Details
Chi tiết sản phẩm: Loadcell Vishay 5123-9123 Thương hiệu Revere
Tải trọng Loadcell Vishay: 500 kg, 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn.
Độ chính xác cao.
Được làm bằng hợp kim thép
Điện trở : 2-3mV/V
Quá tải an toàn :150%
Quá tải tối đa : 300%
Chứng chỉ IP 67
Đạt chứng chỉ chất lượng: NTEP Class III, FM, OIML R6
Được làm bằng hợp kim thép không gỉ và niêm phong kín hoàn toàn, phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khó khăn nhất.
Loadcell Vihay Model 5123 ( Revere) dạng loadcell thanh uốn nén 2 đầu được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu có độ chính xác nghiêm ngặt.
Thiết kế phù hợp với nhiều công trình, dự án và các loại cân thông dụng khác như cân sàn điện tử, cân trạm trộn, cân phễu, cân sàn, cân băng tải, cân pallet… và các hệ thống cân công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật
PARAMETER |
VALUE |
UNIT |
|||
Standard capactilies (E max) |
30,40,50 | t | |||
Accuracy class according to OIML R-60 |
NTEP IIIL | Non- Approved |
C3 | C6 | |
Max. no. of vertification intervals |
10000 | 3000 | 6000 | ||
Min. vertification interval (V min = e max/Y) |
E max /6,000 | E max /12,000 | |||
Min. vertification interval, type MR |
E max /15,000 | E max /30,000 | |||
Rated output (=S) |
2 | mV/V | |||
Rated output tolerance |
0.02 | ±mV/V | |||
Zero balance |
1.0 | ±% FSO | |||
Combined erorr |
0.0200 | 0.05000 | 0.0230 | 0.0120 | ±% FSO |
Non-repeatabillity |
0.0100 | 0.0200 | 0.0100 | 0.018 | ±% FSO |
Minium dead load output return |
0.0250 | 0.0500 | 0.0167 | 0.008 | ±% FSO |
Creep error (30 minutes) |
0.0600 | 0.0245 | 0.0120 | ±% FSO | |
Creep error (20-30 minutes) |
0.030 | 0.0200 | 0.0053 | 0.0026 | ±% FSO |
Temp effect on min dead load output |
(0.001) | 0.0250 | 0.0117 | 0.0058 | ±% FSO/5°C (/°F) |
Temp effect on min dead load output, type MR. |
0.0047 | 0.0023 | ±% FSO/5°C | ||
Temperature effect on sensitivity |
(0.0008) | 0.0250 | 0.0088 | 0.0045 | ±% FSO/5°C (/°F) |
Minimum dead load |
0 | %Emax | |||
Maximum safe overload |
150 | %Emax | |||
Ultimate overload |
300 | %Emax | |||
Deflection at E max |
0.5 max | mm | |||
Excitation voltage |
5 to 20 | V | |||
Maximum excitation voltage |
25 | V | |||
Input resistance |
700±35 | Ω | |||
Output resistance |
700±35 | Ω | |||
Insulation resistance |
>=5000 | MΩ | |||
Compensated temperature range |
-10 to +40 | oC | |||
Operating temperature range |
-40 to +90 | oC | |||
Storage temperature range |
-40 to +90 | oC | |||
Element material | Stainless stell 1.4542 | ||||
Sealing (DIN 40.050/EN60.529) | IP66 & IP68 | ||||
SC-Version (current calibration) | Standard |
Product Tags
- Cân điện tử
- Cân phân tích
- Cân vàng
- Cân sàn điện tử
- Cân tính tiền
- Cân bàn điện tử
- Cân đếm
- Cân treo điện tử
- Cân mủ cao su
- Cân kỹ thuật
- Cân thủy sản
- Cân giá rẻ
- Cân sức khỏe
- Cân tiểu ly
- Loadcell Zemic
- Loadcell CAS
- Loadcell AND
- Loadcell PT
- Loadcell HBM
- Loadcell VMC
- Loadcell Mavin
- Loadcell Keli
- Loadcell ô tô, xe tải
- Quả cân E2
- Quả cân F1
- Cân sấy ẩm
- Đầu cân điện tử
- Máy in cân
- Phụ kiện cân
- Cân ô tô, cân xe tải
- Cân công nghiệp
- Loadcell transcell
CHÍNH XÁC CÔNG BẰNG TẠO NIỀM TIN
- Trụ sở chính : 45D/17 đường D5, P.25, Q. Bình Thạnh, TPHCM Văn phòng đại diện Hà Nội :số 21, LK1 KĐT Văn Phú, P. Phú La, Q. Hà Đông, Hà Nội
- Hotline HCM : 0936 000 111 Hotline HN : 0904 74 36 38
- cantiendat@gmail.com -leduyha1985@gmail.com