Loadcell Vishay

Tổng quan

  • Độ chính xác cao.
  • Được làm bằng hợp kim thép
  • Điện trở : 2-3mV/V
  • Quá tải an toàn :150%
  • Quá tải tối đa :   300%
  • Chứng chỉ IP 67
  • Đạt chứng chỉ chất lượng: NTEP Class III, FM, OIML R6
  • Được làm bằng hợp kim thép không gỉ và niêm phong kín hoàn toàn, phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khó khăn nhất.
  • Loadcell Vihay Model 5123 ( Revere) dạng loadcell thanh uốn nén 2 đầu được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu có độ chính xác nghiêm ngặt.
  • Thiết kế phù hợp với nhiều công trình, dự án và các loại cân thông dụng khác như cân sàn điện tử, cân trạm trộn, cân phễu, cân sàn, cân băng tải, cân pallet… và các hệ thống cân công nghiệp khác.

Details

Chi tiết sản phẩm: Loadcell Vishay 5123-9123 Thương hiệu Revere

Tải trọng Loadcell Vishay: 500 kg, 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn.

Độ chính xác cao.

Được làm bằng hợp kim thép

Điện trở : 2-3mV/V

Quá tải an toàn :150%

Quá tải tối đa :   300%

Chứng chỉ IP 67

Đạt chứng chỉ chất lượng: NTEP Class III, FM, OIML R6

Được làm bằng hợp kim thép không gỉ và niêm phong kín hoàn toàn, phù hợp để sử dụng trong môi trường công nghiệp khó khăn nhất.

Loadcell Vihay Model 5123 ( Revere) dạng loadcell thanh uốn nén 2 đầu được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu có độ chính xác nghiêm ngặt.

Thiết kế phù hợp với nhiều công trình, dự án và các loại cân thông dụng khác như cân sàn điện tử, cân trạm trộn, cân phễu, cân sàn, cân băng tải, cân pallet… và các hệ thống cân công nghiệp khác.

Thông số kỹ thuật

PARAMETER

VALUE

UNIT

 Standard capactilies (E max)

30,40,50 t

Accuracy class according to OIML R-60

NTEP IIIL Non-
Approved
C3 C6  

Max. no. of vertification intervals

10000   3000 6000  

Min. vertification interval (V min = e max/Y)

    E max /6,000 E max /12,000  

Min. vertification interval, type MR

    E max /15,000 E max /30,000  

Rated output (=S)

2 mV/V

Rated output tolerance

0.02 ±mV/V

Zero balance

1.0 ±% FSO

Combined erorr

0.0200 0.05000 0.0230 0.0120 ±% FSO

Non-repeatabillity

0.0100 0.0200 0.0100 0.018 ±% FSO

Minium dead load output return

0.0250 0.0500 0.0167 0.008 ±% FSO

Creep error (30 minutes)

  0.0600 0.0245 0.0120 ±% FSO

Creep error (20-30 minutes)

0.030 0.0200 0.0053 0.0026 ±% FSO

Temp effect on min dead load output

(0.001) 0.0250 0.0117 0.0058 ±% FSO/5°C (/°F)

Temp effect on min dead load output, type MR.

    0.0047 0.0023 ±% FSO/5°C

Temperature effect on sensitivity

(0.0008) 0.0250 0.0088 0.0045 ±% FSO/5°C (/°F)

Minimum dead load

0 %Emax

Maximum safe overload

150 %Emax

Ultimate overload

300 %Emax

Deflection at E max

0.5 max mm

Excitation voltage

5 to 20 V

Maximum excitation voltage

25 V

Input resistance

700±35

Output resistance

700±35

Insulation resistance

>=5000 MΩ

Compensated temperature range

-10 to +40 oC

Operating temperature range

-40 to +90 oC

Storage temperature range

-40 to +90 oC
Element material Stainless stell 1.4542  
Sealing (DIN 40.050/EN60.529) IP66 & IP68  
SC-Version (current calibration) Standard